Có 2 kết quả:

近水楼台先得月 jìn shuǐ lóu tái xiān dé yuè ㄐㄧㄣˋ ㄕㄨㄟˇ ㄌㄡˊ ㄊㄞˊ ㄒㄧㄢ ㄉㄜˊ ㄩㄝˋ近水樓臺先得月 jìn shuǐ lóu tái xiān dé yuè ㄐㄧㄣˋ ㄕㄨㄟˇ ㄌㄡˊ ㄊㄞˊ ㄒㄧㄢ ㄉㄜˊ ㄩㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) the pavilion closest to the water enjoys moonlight first (idiom)
(2) to benefit from intimacy with an influential person

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) the pavilion closest to the water enjoys moonlight first (idiom)
(2) to benefit from intimacy with an influential person

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0